Có 2 kết quả:
情緒狀態 qíng xù zhuàng tài ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ • 情绪状态 qíng xù zhuàng tài ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ
qíng xù zhuàng tài ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
emotional state
Bình luận 0
qíng xù zhuàng tài ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
emotional state
Bình luận 0